Tình trạng siết chặt xuất khẩu đất hiếm từ Trung Quốc – quốc gia kiểm soát 90% thị phần nam châm đất hiếm – đang gây ra khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực xe điện (EV), năng lượng gió và công nghiệp quốc phòng.
Trung Quốc dự kiến giảm thị phần khai thác xuống 51% và tinh luyện xuống 76% vào năm 2030 do các quốc gia tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Đây là thời cơ để Ấn Độ – nơi sở hữu 6,9 triệu tấn đất hiếm (đứng thứ ba toàn cầu) và 35% khoáng sản từ cát biển – bứt phá.
Tuy nhiên, sản lượng hiện tại của Ấn Độ chỉ khoảng 2.900 tấn/năm (2012–2024), do công nghệ tinh luyện yếu, hạ tầng mỏ chưa phát triển, và khung pháp lý hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân, nhất là do Đạo luật Năng lượng nguyên tử 1962 kiểm soát khoáng chất có thorium.
Ấn Độ đã triển khai Chiến lược Khoáng sản chiến lược quốc gia (NCMM) với mục tiêu 1.200 dự án thăm dò tới năm 2031, khai thác hơn 100 block, tái chế khoáng chất từ tro bay và bùn đỏ, đồng thời cấp phép thăm dò nhanh cho tư nhân.
Để khắc phục điểm yếu chuỗi cung ứng, Ấn Độ ký kết hợp tác với Úc (thông qua KABIL và Critical Minerals Office), mở đường đầu tư vào các block đất hiếm giai đoạn đầu, và đồng tài trợ nghiên cứu với CSIRO đến 2026.
Học theo mô hình Nhật Bản sau khủng hoảng năm 2010, Ấn Độ đang xây dựng chiến lược đầu tư tập trung vào chuỗi giá trị hoàn chỉnh, từ khai thác đến sản xuất nam châm và tái chế.
IREL (doanh nghiệp nhà nước) đạt kỷ lục 531.000 tấn sản lượng FY24, triển khai thử nghiệm sản xuất nam châm và kim loại đất hiếm tại các nhà máy ở Visakhapatnam và Bhopal, chuẩn bị cung ứng 500 tấn nguyên liệu cho OEMs.
Đồng thời, IREL đang tìm kiếm tài nguyên đất hiếm ở Oman, Việt Nam, Sri Lanka và Bangladesh, song gặp rào cản về giấy phép môi trường và vùng CRZ.
KABIL – liên doanh giữa ba doanh nghiệp nhà nước – cũng mở rộng sang Nam Mỹ. Ngày 15/1/2024, KABIL ký hợp tác với CAMYEN (Argentina) khai thác 15.703 ha mỏ lithium, trong khi đang thẩm định các dự án lithium/coban tại Úc và Brazil.
Chính phủ đã sửa đổi luật năm 2023, cho phép tư nhân thăm dò đất hiếm không phóng xạ. 13 khu vực đã được đấu giá. Nhu cầu nam châm đất hiếm trong nước tăng mạnh từ 12.400 tấn (FY21) lên 54.000 tấn (FY25), và dự kiến đạt 993 triệu USD vào năm 2033.
Gói hỗ trợ PLI trị giá từ 3.500–5.000 crore INR (khoảng 420–600 triệu USD) đang được hoàn tất, trong đó 1.000 crore INR đầu tiên nhằm đẩy mạnh sản xuất 1.500 tấn nam châm/năm.
Nhiều doanh nghiệp tư nhân đang gia nhập cuộc đua: Sona Comstar bắt đầu sản xuất vào cuối năm 2025; Vedanta và Hindustan Zinc đang lên kế hoạch đầu tư mạnh; Midwest Advanced Materials đã nhận hỗ trợ của Bộ Khoa học và Công nghệ cho sản xuất nội địa.
Tuy nhiên, nhiều thách thức vẫn tồn tại: khó khăn khai thác do mỏ nghèo, chi phí cao, quy định hạn chế và thủ tục hành chính chậm. Dù nhập khẩu tăng 88% lên 53.700 tấn trong FY25, giá trị chỉ tăng 5% lên 1.744 crore INR.
Ngoài đất hiếm, Ấn Độ còn nhắm đến 30 loại khoáng sản chiến lược như lithium, coban, nickel – phục vụ mục tiêu sản xuất 6,3 triệu xe EV vào năm 2027 và nâng công suất điện gió từ 42 GW lên 140 GW vào 2030.
Theo kế hoạch quốc gia, Ấn Độ đặt mục tiêu giảm 45% cường độ phát thải GDP vào 2030 và đạt trung hòa carbon vào năm 2070, với 50% công suất điện đến từ nguồn phi hóa thạch.
📌 Trước sức ép từ Trung Quốc, Ấn Độ đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội phát triển ngành đất hiếm. Với 6,9 triệu tấn trữ lượng và chính sách hỗ trợ mạnh như NCMM, PLI, và hợp tác chiến lược toàn cầu, Ấn Độ đang tiến tới trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng đất hiếm toàn cầu. Nhu cầu trong nước tăng gần 4,5 lần và thị trường dự báo đạt gần 1 tỷ USD vào 2033, tạo cơ hội đầu tư lớn trong thập kỷ tới.
https://m.economictimes.com/industry/indl-goods/svs/metals-mining/india-rare-earth-opportunities-critical-minerals-china-chokehold/articleshow/122335023.cms