Báo cáo Xu hướng Toàn cầu 2024 của GSMA Intelligence phân tích những xu hướng quan trọng nhất trong ngành viễn thông và TMT:
- 5G đang có tốc độ phổ cập nhanh nhất trong lịch sử với tỷ lệ thâm nhập khoảng 20% vào năm 2024. Tuy nhiên, việc tạo ra doanh thu từ 5G vẫn là một thách thức.
- 5G-Advanced tập trung vào các use case và khả năng công nghệ mới như 5G multicast, IoT chi phí thấp, tích hợp vệ tinh, cải thiện uplink, network slicing, bảo mật nâng cao và edge compute, nhằm thúc đẩy ROI trên con đường tiến tới 6G.
- FWA 5G tăng trưởng 55% trong năm 2024, vượt xa thành công mà FWA 4G từng đạt được. FWA đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu từ đầu tư phổ tần và mạng 5G.
- AI tạo sinh đang bắt đầu được các nhà mạng triển khai, tập trung nhiều vào các use case liên quan đến hạ tầng như khắc phục sự cố, phát hiện/giảm thiểu mối đe dọa, quy hoạch và tối ưu hóa mạng.
- Điện toán đám mây và điện toán edge sẽ xử lý phần lớn lưu lượng gia tăng từ nay đến cuối thập kỷ. Edge computing đáp ứng nhu cầu điện toán tại chỗ của khách hàng doanh nghiệp.
- Các chiến lược video đa dạng của nhà mạng bao gồm hợp nhất dọc, mua nội dung video cao cấp, hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ stream bên thứ ba. Mục tiêu là bù đắp tăng trưởng thấp của kết nối di động/cố định và giảm rời mạng.
- Mạng riêng tư đang có những tín hiệu nhu cầu mạnh mẽ. Vào cuối năm 2023, 1/2 số nhà mạng có hơn 200 khách hàng mạng riêng. 5G SA và 5G-Advanced sẽ mở rộng giá trị của mạng di động.
- eSIM trên smartphone đang tăng tốc, dự kiến đạt 7 tỷ kết nối vào năm 2030, chiếm 88% tổng số kết nối smartphone.
- Quan hệ đối tác giữa nhà mạng và vệ tinh hiện bao phủ hơn 2 tỷ thuê bao. Doanh thu hàng năm từ mảng này ước tính đạt 30-35 tỷ USD vào năm 2035.
- Các nhà mạng đang chuyển trọng tâm từ hiệu quả năng lượng sang kinh tế tuần hoàn, tập trung vào chuỗi cung ứng bền vững, tái sử dụng và tân trang thiết bị, tái chế, dịch vụ thiết bị, nâng cao nhận thức của người tiêu dùng.
📌Báo cáo Xu hướng Toàn cầu 2024 của GSMA Intelligence cho thấy ngành viễn thông đang chứng kiến nhiều đột phá về công nghệ và mô hình kinh doanh, từ sự bùng nổ của 5G, FWA, AI tạo sinh, điện toán đám mây/edge đến xu hướng mạng riêng tư, eSIM, vệ tinh và kinh tế tuần hoàn. Doanh thu từ các lĩnh vực mới như vệ tinh được dự báo đạt 30-35 tỷ USD vào năm 2035.
Phân tích chi tiết về 5G:
• Tốc độ phổ cập của 5G nhanh nhất trong lịch sử công nghệ di động, với tỷ lệ thâm nhập khoảng 20% vào năm 2024. Sự phổ cập được thúc đẩy bởi các yếu tố như thiết bị 5G, vùng phủ sóng, tốc độ cao và giá cả hợp lý.
• Tuy nhiên, việc tạo ra doanh thu từ 5G vẫn là một thách thức. Mặc dù tăng trưởng về số lượng kết nối nhưng doanh thu từ dịch vụ di động vẫn gặp khó khăn. Động lực tăng trưởng doanh thu từ 5G SA (5G độc lập) và dịch vụ doanh nghiệp (B2B) vẫn đang trong giai đoạn đầu.
• 5G-Advanced là bước tiếp theo, nhằm thúc đẩy hiệu quả đầu tư (ROI) trên con đường tiến tới 6G. Các ưu tiên của 5G-Advanced bao gồm các use case như 5G multicast, IoT chi phí thấp, tích hợp vệ tinh và các khả năng công nghệ như cải thiện uplink, network slicing, bảo mật nâng cao, edge compute. Nhiều ưu tiên của 5G-Advanced tập trung vào hỗ trợ dịch vụ doanh nghiệp (B2B).
• FWA (Fixed Wireless Access) 5G đang trở thành use case thành công nhất của 5G với tốc độ tăng trưởng 55% trong năm 2024, vượt xa thành công của FWA 4G trước đây. FWA giúp các nhà mạng tận dụng đầu tư phổ tần và mạng 5G để tiếp cận khách hàng mới.
• Trong tương lai, FWA có thể cạnh tranh, bổ sung hoặc hợp nhất với dịch vụ cố định truyền thống. 5G-Advanced cũng sẽ mở ra nhiều tiềm năng mới cho FWA.
Tóm lại, 5G đang có tốc độ phổ cập nhanh chưa từng có, nhưng việc tạo ra doanh thu vẫn là thách thức lớn. 5G-Advanced và FWA được kỳ vọng sẽ giúp thúc đẩy hiệu quả đầu tư và tạo ra các dịch vụ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực doanh nghiệp.
Phân tích chi tiết về AI tạo sinh (Generative AI):
Tạo doanh thu mới hay tiết kiệm chi phí?
- Các nhà mạng đang phân vân nên tập trung AI tạo sinh vào mục đích tạo doanh thu mới (ứng dụng bên ngoài) hay tiết kiệm chi phí (ứng dụng nội bộ).
AI tạo sinh chiến thắng trong lĩnh vực mạng
- Trong giai đoạn đầu, các nhà mạng tập trung AI tạo sinh vào các use case liên quan đến hạ tầng mạng như khắc phục sự cố, phát hiện/giảm thiểu mối đe dọa, quy hoạch và tối ưu hóa mạng.
- Tuy nhiên, những ứng dụng này chỉ mới khai thác một phần nhỏ tiềm năng của AI tạo sinh.
Động lực tăng trưởng
- Tạo doanh thu mới và cải thiện trải nghiệm khách hàng là ưu tiên chiến lược của các nhà mạng. Các ưu tiên về AI tạo sinh cần phải đi theo hướng này.
Tác động kinh doanh lớn nhất từ triển khai AI tạo sinh:
- Khắc phục sự cố (66%)
- Phát hiện/giảm thiểu mối đe dọa (47%)
- Tạo dịch vụ cá nhân hóa
- Đáp ứng nhu cầu tăng lưu lượng truy cập
- Quy hoạch và tối ưu hóa mạng
Tóm lại, mặc dù AI tạo sinh đang được các nhà mạng triển khai nhưng vẫn chủ yếu tập trung vào các ứng dụng liên quan đến hạ tầng mạng. Để khai thác đầy đủ tiềm năng, AI tạo sinh cần hướng tới tạo doanh thu mới và cải thiện trải nghiệm khách hàng, đi đôi với các ưu tiên chiến lược của doanh nghiệp.
Phân tích chi tiết về điện toán đám mây (cloud) và điện toán edge (edge computing):
Tầm quan trọng của vị trí xử lý lưu lượng
- Nơi xử lý lưu lượng trở nên quan trọng không kém so với sự gia tăng của lưu lượng.
Xu hướng dịch chuyển
- Điện toán đám mây và điện toán edge tại chỗ (on-premises edge) sẽ xử lý phần lớn lưu lượng gia tăng từ nay đến cuối thập kỷ.
Số hóa tại địa phương
- Trọng tâm của edge computing phản ánh xu hướng rộng lớn hơn là khách hàng doanh nghiệp đang tìm kiếm điện toán tại chỗ.
- MEC (Multi-access Edge Computing) và điện toán đám mây là hai mặt của cùng một đồng xu trong việc hỗ trợ mạng riêng tư.
Phân bổ lưu lượng dự kiến đến năm 2030
(Theo khảo sát GSMA Intelligence năm 2023)
- Đám mây công cộng: 35%
- Đám mây riêng: 20%
- Edge tại chỗ: 25%
- Trung tâm dữ liệu: 20%
Tóm lại, điện toán đám mây và edge computing sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý lượng lưu lượng ngày càng tăng. Sự cân bằng giữa hai mô hình này sẽ giúp đáp ứng nhu cầu điện toán tại chỗ của khách hàng doanh nghiệp cũng như hỗ trợ triển khai mạng riêng tư 5G. Các nhà mạng cần có chiến lược phù hợp để tận dụng tối đa lợi ích của cả hai hình thức điện toán này.
Phân tích chi tiết về eSIM:
Đà tăng trưởng của eSIM trên smartphone
- Sau một khởi đầu chậm chạp, việc áp dụng eSIM trên smartphone đang dần tăng tốc trong vòng hai năm tới. Vào năm 2025/2026, hầu hết các nhà mạng sẽ cung cấp dịch vụ eSIM thương mại cho khách hàng smartphone và điện thoại eSIM-only (chỉ sử dụng eSIM) sẽ phổ biến hơn trên toàn cầu.
Dự báo số lượng kết nối eSIM trên smartphone đến năm 2030
- Theo kịch bản áp dụng cơ bản, đến năm 2030 sẽ có gần 7 tỷ kết nối eSIM trên smartphone, chiếm 88% tổng số kết nối smartphone.
- Một số cột mốc quan trọng:
- 2025: 1 tỷ kết nối eSIM trên smartphone
- 2028: Một nửa số kết nối smartphone sử dụng eSIM
- 2030: Gần 7 tỷ kết nối eSIM trên smartphone
Tiềm năng vượt ra khỏi smartphone
- Mặc dù tập trung vào smartphone, nhưng eSIM cũng mở ra tiềm năng cho các thiết bị khác như máy tính bảng, đồng hồ thông minh, thiết bị mạng lưới vạn vật (IoT) và xe hơi.
Tóm lại, sau giai đoạn khởi đầu chậm chạp, eSIM đang dần trở nên phổ biến trên smartphone và dự kiến sẽ chiếm đa số kết nối vào năm 2030. Điều này mở ra cơ hội cho các nhà mạng cung cấp dịch vụ eSIM thương mại cũng như mở rộng sang các thiết bị khác ngoài smartphone.
Chiến lược video của các nhà mạng :
Các chiến lược video đa dạng
- Các nhà mạng có những chiến lược khác nhau cho video như hợp nhất dọc (vertical integration), mua nội dung video cao cấp, hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ stream bên thứ ba.
Phân phối là trọng tâm
- Hợp tác phân phối là phổ biến nhất, nhưng cũng rất đa dạng: thỏa thuận phát sóng, tích hợp công nghệ và dịch vụ, chia sẻ doanh thu.
Đa dạng hóa và giảm tỷ lệ churn
- Mục tiêu chính là bù đắp tăng trưởng thấp của kết nối di động/cố định và giảm tỷ lệ churn (rời mạng), được hỗ trợ bởi nhu cầu gói cước kết hợp.
Nhu cầu của người dùng 5G
- 56% người dùng 5G muốn có dịch vụ stream video trong gói cước di động, tăng 15% so với người dùng 4G.
- Nhu cầu stream nhạc và xem thể thao trực tuyến cũng tăng lên đáng kể.
Tóm lại, các nhà mạng đang theo đuổi nhiều chiến lược khác nhau cho video như hợp nhất, mua nội dung và hợp tác phân phối. Mục tiêu chính là tăng doanh thu, giảm tỷ lệ churn và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng 5G về giải trí kỹ thuật số.
Phân tích chi tiết về mạng riêng tư (private wireless):
Tín hiệu nhu cầu mạnh mẽ
- Vào đầu năm 2023, 1/3 số nhà mạng có hơn 200 khách hàng mạng riêng tư.
- Vào cuối năm 2023, con số này đã tăng lên 1/2 số nhà mạng vượt qua ngưỡng 200 khách hàng mạng riêng.
Phản hồi tích cực từ khách hàng doanh nghiệp
- Phản hồi từ khách hàng doanh nghiệp về mạng riêng tư 5G là tích cực.
- 2/3 cơ sở khách hàng có phản hồi tích cực, với 25% thấy được lợi ích về mặt vận hành và tài chính.
Triển vọng tương lai
- 5G SA (Standalone 5G) và 5G-Advanced chỉ làm tăng thêm giá trị của mạng di động riêng tư.
- Điều này hứa hẹn mở rộng nhu cầu và triển khai mạng riêng tư trong tương lai.
Tóm lại, mặc dù là một xu hướng mới nhưng mạng riêng tư đang cho thấy những tín hiệu nhu cầu mạnh mẽ từ khách hàng doanh nghiệp. Với phản hồi tích cực và những cải tiến công nghệ sắp tới, mạng riêng tư được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển trong những năm tới, mở ra cơ hội kinh doanh mới cho các nhà mạng.
Phân tích về vệ tinh và mạng NTN (Non-Terrestrial Network)":
Phạm vi bao phủ rộng
- Các quan hệ đối tác giữa nhà mạng và vệ tinh hiện đã bao phủ phạm vi tiếp cận hơn 2 tỷ thuê bao.
Tiềm năng doanh thu lớn
- GSMA Intelligence ước tính doanh thu hàng năm từ mảng vệ tinh và NTN sẽ đạt 30-35 tỷ USD vào năm 2035, tương đương với 2,0-2,5% doanh thu hiện tại của ngành di động.
Vượt ra khỏi thị trường đang phát triển
- Hoạt động ban đầu tập trung vào khu vực châu Phi. Nhưng hiện nay, nhiều nỗ lực và quan hệ đối tác đã mở rộng sang châu Âu, Mỹ, Canada và một số vùng nông thôn của Úc.
Các đối tác tiêu biểu
- Bharti Airtel (Ấn Độ) với OneWeb
- Telefonica với OneWeb (châu Âu, Mỹ Latinh)
- Veon với OneWeb (Các nước Cộng đồng Các quốc gia Độc lập, châu Á)
- Vodafone với AST SpaceMobile (châu Phi)
- Verizon với Kuiper (Mỹ)
- Orange với OneWeb (châu Phi, châu Âu)
- T-Mobile với Starlink (Mỹ)
- AT&T với OneWeb và AST SpaceMobile (Mỹ)
Tóm lại, vệ tinh và mạng NTN đã vượt qua một điểm chuẩn quan trọng, với tiềm năng doanh thu lớn và phạm vi bao phủ rộng khắp trên toàn cầu. Nhiều nhà mạng hàng đầu đã thiết lập quan hệ đối tác với các công ty vệ tinh để khai thác lĩnh vực này.
Phân tích về kinh tế tuần hoàn (circularity) đối với các nhà mạng:
Định nghĩa và khái niệm
- Các khái niệm cơ bản nhưng vẫn quan trọng cần được làm rõ để chuyển từ khái niệm sang thực tế thương mại.
- Phân định rõ vai trò của nhà mạng so với các bên khác như nhà sản xuất thiết bị, nhà cung cấp là điều cần thiết.
Cơ chế thị trường
- Các chứng nhận và thị trường giao dịch thứ cấp (ví dụ: kim loại) sẽ giúp thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.
Triển khai và bằng chứng thực tế
- Hiện chỉ khoảng 15% điện thoại thông minh được tái chế.
- Cần có các nghiên cứu điển hình về quy trình và lợi ích kinh tế để nâng tỷ lệ tái chế, mở rộng sang thiết bị mạng.
Các thực hành kinh tế tuần hoàn chính cho nhà mạng:
Chuỗi cung ứng
- Nguồn nguyên liệu bền vững
- Tái sử dụng và tân trang sản phẩm
- Bán lại thiết bị đã qua sử dụng
- Tái chế thiết bị
- Thiết kế thiết bị dễ xử lý cuối vòng đời
- Theo dõi các chỉ số hệ thống
Vận hành
- Tái sử dụng và sửa chữa thiết bị mạng
- Tái chế thiết bị mạng
- Tân trang thiết bị mạng
- Bán lại cơ sở hạ tầng mạng
- Phần mềm hóa mạng
Sản phẩm và dịch vụ
- Chương trình thu hồi thiết bị hấp dẫn
- Dịch vụ sửa chữa thiết bị
- Dịch vụ thiết bị theo mô hình thuê bao
- Nâng cao nhận thức người dùng về tác động của việc vứt bỏ thiết bị
Tóm lại, kinh tế tuần hoàn đang trở thành xu hướng mới, vượt ra khỏi mục tiêu hiệu quả năng lượng truyền thống. Các nhà mạng cần thực hiện nhiều giải pháp trên chuỗi giá trị để đẩy mạnh kinh tế tuần hoàn, từ chuỗi cung ứng, vận hành đến sản phẩm và dịch vụ.
https://www.gsmaintelligence.com/videos/analyst-insights-unveiling-the-2024-global-mobile-trends-2024-report-full-recording-and-slides/
#GSMA