Cách nhà mạng vượt qua kết nối truyền thống, đa dạng hóa doanh thu với đối tác phi viễn thông
1️⃣ Bối cảnh và xu hướng chuyển đổi
- Các nhà mạng viễn thông (telcos) đang tìm cách đa dạng hóa doanh thu do thị trường kết nối (connectivity) tăng trưởng chậm.
- Xu hướng chuyển đổi từ telco sang techco nhằm cung cấp các dịch vụ số đa dạng cho cả B2B và B2C.
- Doanh thu từ dịch vụ ngoài kết nối chiếm khoảng 27% tổng doanh thu của các nhà mạng lớn và dự báo sẽ tiếp tục tăng.
- Các nhà mạng đã tích hợp kết nối vào thiết bị, phương tiện, ứng dụng IoT, nhưng điều này không đủ để duy trì tăng trưởng.
- Chiến lược quan trọng: Đẩy mạnh các dịch vụ giá trị gia tăng như AI tự động hóa, bảo mật mạng, điện toán đám mây, điện toán biên (edge computing).
2️⃣ Cơ hội hợp tác với các đối tác phi viễn thông
- Các lĩnh vực có tiềm năng hợp tác lớn:
- Gaming trên đám mây, thực tế ảo mở rộng (extended reality - XR), fintech.
- Các nền tảng API mạng đang trở thành nguồn doanh thu quan trọng.
- Sáng kiến Open Gateway đã thu hút 75% nhà mạng tham gia, đặc biệt là khu vực Trung Quốc và châu Á - Thái Bình Dương.
- Telcos có lợi thế với cơ sở khách hàng lớn, hạ tầng thanh toán, dữ liệu khách hàng và APIs mở.
- Các quan hệ đối tác tiêu biểu:
- Giải trí: Hợp tác với Netflix, Spotify, Paramount+.
- Sức khỏe & thể thao: Ứng dụng theo dõi sức khỏe, telemedicine.
- Thương mại điện tử: Hợp tác với các nền tảng mua sắm & giảm giá độc quyền.
- Dịch vụ tài chính: Thanh toán di động, bảo hiểm vi mô.
- Giáo dục: Cung cấp các khóa học trực tuyến, ứng dụng học ngôn ngữ.
3️⃣ Thách thức và bài học từ những thất bại
- Chiến lược sai lầm:
- Vodafone 360 thất bại vì thiếu tích hợp với các mạng xã hội phổ biến.
- AT&T Mobile TV thất bại do mô hình không phù hợp với sự phát triển của video theo yêu cầu (on-demand streaming).
- Hạn chế kỹ thuật:
- Hệ thống CRM của T-Mobile bị lỗi do không tính toán đến sự phức tạp của hạ tầng cũ (legacy infrastructure).
- Telefónica gặp khó khăn với chuyển đổi số vì phụ thuộc vào hệ thống cũ.
- Thiếu nghiên cứu thị trường:
- Telstra thất bại với dự án Telstra Health do không xác định rõ nhu cầu khách hàng.
4️⃣ Case Studies – Thành công từ hợp tác phi viễn thông
✅ KDDI (Nhật Bản) – Povo 2.0
- Triển khai nhanh nhờ nền tảng SaaS của Circles, ra mắt trong 16 tuần.
- Áp dụng mô hình “freemium”, cho phép khách hàng cá nhân hóa gói cước bằng cách chọn các dịch vụ (toppings) như DAZN.
- Hợp tác với chuỗi cửa hàng tiện lợi Lawson để tích hợp top-up dữ liệu tự động.
- Kết quả: Chỉ số hài lòng NPS cao hơn đối thủ 50 điểm trong 3 năm.
✅ PTCL-Ufone (Pakistan) – Onic
- Hợp tác với Careem (ride-hailing), FoodPanda (giao đồ ăn).
- Chuyển đổi số hoàn toàn với trải nghiệm ứng dụng-first, kích hoạt eSIM trong 5 phút.
- Kết quả:
- ARPU tăng 2-3 lần so với mức trung bình ngành.
- 100% thanh toán số, mặc dù Pakistan chủ yếu dùng tiền mặt.
- 17% người dùng eSIM, cao hơn mức dưới 5% của thị trường.
✅ AT&T Mexico – Wim
- Mô hình digital lifestyle brand, tích hợp kết nối với Amazon Prime, Paramount+ và Lounge Key.
- Mục tiêu: Tăng thêm 5 triệu thuê bao, nâng ARPU từ $8.40 lên $14.40 (+71%) trong 5 năm.
5️⃣ Kết luận
📌 Đa dạng hóa doanh thu là bắt buộc với các nhà mạng để tránh phụ thuộc vào kết nối, vốn ngày càng bị commoditized.
📌 Telcos có lợi thế về mạng lưới khách hàng, hệ thống thanh toán và dữ liệu, nhưng cần lựa chọn đối tác phù hợp, hiểu nhu cầu khách hàng và đảm bảo tích hợp suôn sẻ.
📌 Bài học từ thất bại cho thấy tầm quan trọng của nghiên cứu thị trường, thử nghiệm MVP và cơ sở hạ tầng số hóa.
📌 Các thương hiệu kỹ thuật số như Povo 2.0, Onic và Wim đã chứng minh thành công của mô hình hợp tác phi viễn thông, mang lại doanh thu và lợi ích cho cả nhà mạng và đối tác.
https://www.mobileworldlive.com/whitepaper-beyond-connectivity-diversifying-revenues-with-non-telco-partners/