- Các nhà nghiên cứu đang phát triển công nghệ 6G sử dụng tần số trên 20 GHz để đạt tốc độ truyền dữ liệu gấp 100 lần so với 5G.
- Tại tần số cao hơn, tín hiệu 6G dễ bị suy hao và tổn thất từ môi trường. Vì vậy, thay vì dùng một bộ phát và một bộ thu, công nghệ 5G và 6G sử dụng mảng ăng-ten.
- Các thành phần tạo độ trễ tín hiệu như bộ dịch pha (phase shifter) có kích thước nhỏ nhưng không thể trì hoãn đều các tần số trên băng thông rộng, gây nhiễu tín hiệu và hạn chế tốc độ truyền dữ liệu.
- Các thành phần tạo độ trễ thực (true time-delay) có thể trì hoãn đều các tần số nhưng kích thước lớn hơn nhiều (1-2 mm2), hạn chế số lượng tích hợp trên chip.
- Các nhà khoa học tại Đại học Cornell đã phát triển cách thu nhỏ kích thước thành phần tạo độ trễ thực bằng cách sử dụng các ống dẫn sóng xoắn ốc 3D, chỉ 0.16 mm2 nhưng vẫn hoạt động hiệu quả trên băng thông 14 GHz.
- Ước tính mảng các thiết bị mới này hoạt động trên băng thông 8 GHz có thể đạt tốc độ truyền dữ liệu trên 33 Gb/s, gấp 3 lần bộ dịch pha và hơn 40% so với thành phần tạo độ trễ thực thông thường.
📌 Chip phản xạ 6G với ống dẫn sóng xoắn ốc 3D do các nhà khoa học Đại học Cornell phát triển có kích thước chỉ 0,16 mm2 nhưng vẫn đảm bảo độ trễ tín hiệu đồng đều trên băng thông 14 GHz. Ước tính thiết bị mới có thể đạt tốc độ truyền dữ liệu trên 33 Gb/s, gấp 3 lần bộ dịch pha truyền thống, mở ra tiềm năng phát triển mạng 6G tốc độ cao trong tương lai.
https://spectrum.ieee.org/6g-wireless-reflector-chips