Một nghiên cứu với hơn 3.500 người tham gia cho thấy AI tạo sinh (gen AI) giúp cải thiện hiệu suất nhưng làm suy giảm động lực nội tại và tăng sự nhàm chán khi quay lại các nhiệm vụ không dùng AI.
Các nhiệm vụ được thử nghiệm gồm: viết bài Facebook, lên ý tưởng, soạn email. Kết quả cho thấy, khi có AI hỗ trợ, chất lượng và hiệu quả công việc tăng rõ rệt: email ấm áp, có sự kết nối xã hội; đánh giá hiệu suất dài hơn, phân tích tốt hơn.
Tuy nhiên, khi chuyển sang nhiệm vụ không dùng AI, người tham gia ghi nhận mức giảm trung bình 11% về động lực nội tại và tăng 20% mức độ nhàm chán. Trong khi đó, nhóm không dùng AI giữ trạng thái ổn định về tâm lý.
Nguyên nhân là vì AI loại bỏ phần đòi hỏi tư duy nhất – chính là phần khiến công việc thú vị. Khi AI tạo nội dung chính, người làm cảm thấy ít kiểm soát, từ đó mất sự gắn kết với nhiệm vụ.
Khi trở lại làm việc thủ công, người làm lấy lại quyền kiểm soát nhưng thiếu hứng thú. Sự lệ thuộc vào AI lâu dài có thể dẫn đến mất kỹ năng, giảm sự phát triển cá nhân và tăng nguy cơ kiệt sức.
Để cân bằng, các công ty nên:
Kết hợp đầu ra AI với sáng tạo con người, như dùng AI để phác thảo nhưng người thật hoàn thiện.
Xen kẽ công việc có AI và không AI để duy trì sự thử thách và hứng thú.
Thiết kế các nhiệm vụ giúp nhân viên cảm thấy có quyền chủ động và sáng tạo.
Đào tạo nhân viên sử dụng AI có chủ đích để không bị phụ thuộc.
Làm rõ vai trò AI như một công cụ hỗ trợ chứ không thay thế người làm.
📌 Nghiên cứu với 3.500 người cho thấy gen AI giúp tăng hiệu suất nhưng khiến động lực nội tại giảm 11% và mức độ nhàm chán tăng 20%. Giải pháp là thiết kế công việc xen kẽ giữa AI và không AI, kết hợp sáng tạo con người với công cụ hỗ trợ, từ đó giữ được hiệu quả mà không đánh mất sự hứng thú và phát triển cá nhân.
https://hbr.org/2025/05/research-gen-ai-makes-people-more-productive-and-less-motivated
#HBR
Tác giả: Yukun Liu, Suqing Wu, Mengqi Ruan, Siyu Chen và Xiao-Yun Xie
13 tháng 5 năm 2025
Việc tích hợp AI tạo sinh vào nơi làm việc là cơ hội vô cùng lớn để nâng cao năng suất, sáng tạo và đổi mới. Nhưng nghiên cứu mới cho thấy có mặt trái: một nghiên cứu với hơn 3.500 người phát hiện sử dụng công cụ AI giúp tăng hiệu suất làm việc, nhưng cũng khiến nhân viên ít có động lực hơn và cảm thấy chán hơn khi họ phải làm các nhiệm vụ khác mà không có sự hỗ trợ của AI. Các nhà nghiên cứu xem xét phát hiện để đưa ra cách lãnh đạo có thể thiết kế lại quy trình làm việc và bảo tồn các yếu tố công việc tạo động lực nội tại. Qua đó, công ty có thể khai thác toàn bộ tiềm năng của cả AI và lực lượng lao động.
AI tạo sinh (AI tạo sinh) đã cách mạng hóa nơi làm việc, cho phép chuyên gia tạo ra công việc chất lượng cao trong thời gian ngắn hơn. Dù là soạn đánh giá hiệu suất, động não ý tưởng, hay viết email marketing, con người hợp tác với AI tạo sinh đạt kết quả vừa hiệu quả hơn vừa thường có chất lượng tốt hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu của chúng tôi phát hiện sự đánh đổi ẩn: trong khi hợp tác với AI tạo sinh tăng hiệu suất nhiệm vụ tức thời, việc này có thể làm suy giảm động lực nội tại của người lao động và tăng cảm giác chán khi họ chuyển sang các nhiệm vụ không có sự hỗ trợ công nghệ này. Phát hiện của chúng tôi có ý nghĩa lớn đối với các công ty muốn tận dụng lợi ích tiềm năng của AI tạo sinh mà không làm tổn hại động lực của nhân viên với trách nhiệm khác.
Trong bốn nghiên cứu với hơn 3.500 người tham gia, chúng tôi khám phá điều gì xảy ra khi con người và AI tạo sinh hợp tác trong các nhiệm vụ công việc thông thường. Người tham gia hoàn thành các nhiệm vụ thực tế như viết bài trên Facebook, động não ý tưởng, và soạn email, có hoặc không có AI tạo sinh. Sau đó chúng tôi đánh giá cả hiệu suất nhiệm vụ và trải nghiệm tâm lý của người tham gia, bao gồm cảm giác kiểm soát, động lực nội tại, và mức độ chán.
Phát hiện của chúng tôi chỉ ra hai kết quả tương phản của hợp tác người-AI tạo sinh:
Tăng hiệu suất tức thời: AI tạo sinh nâng cao chất lượng và hiệu quả của nhiệm vụ. Ví dụ, đánh giá hiệu suất viết với AI tạo sinh dài hơn, phân tích hơn, và thể hiện giọng điệu hữu ích hơn so với đánh giá viết không có hỗ trợ. Tương tự, email soạn với AI tạo sinh thường sử dụng ngôn ngữ ấm áp, cá nhân hơn, chứa nhiều biểu hiện khuyến khích, đồng cảm, và kết nối xã hội hơn so với email viết không có AI. Điều này cho thấy AI tạo sinh có thể giúp người lao động tạo ra sản phẩm mượt mà, hấp dẫn và có cấu trúc tốt.
Chi phí tâm lý: Mặc dù có lợi ích về hiệu suất, người tham gia hợp tác với AI tạo sinh trong một nhiệm vụ rồi chuyển sang nhiệm vụ khác không có hỗ trợ luôn báo cáo sự suy giảm động lực nội tại và tăng cảm giác chán. Qua các nghiên cứu, động lực nội tại giảm trung bình 11% và cảm giác chán tăng trung bình 20%. Ngược lại, người làm việc không có AI duy trì trạng thái tâm lý tương đối ổn định. Phát hiện này tiết lộ khía cạnh quan trọng của lợi ích hợp tác: trong khi sử dụng công cụ AI tạo sinh có thể cảm thấy hiệu quả và trao quyền lúc đầu, việc này có thể khiến người lao động cảm thấy ít gắn kết khi họ chuyển sang nhiệm vụ không có hỗ trợ AI—thực tế phổ biến trong quy trình làm việc khi không phải mọi nhiệm vụ đều có thể hoặc nên có hỗ trợ AI.
Hợp tác với AI tạo sinh có thể loại bỏ phần đòi hỏi nhận thức cao nhất của nhiệm vụ, thường là khía cạnh làm cho công việc kích thích và thỏa mãn cá nhân. Ví dụ, tạo đánh giá hiệu suất đòi hỏi tư duy phản biện và phản hồi phù hợp. Khi AI tạo sinh tạo phần lớn nội dung này, quá trình trở nên ít hấp dẫn, và con người có thể cảm thấy mất kết nối với nhiệm vụ. Sự tương phản rõ nét này trở nên rõ ràng khi cá nhân quay lại làm việc một mình, dẫn đến chán và giảm động lực.
Trong nghiên cứu, chúng tôi phát hiện hợp tác với AI tạo sinh ban đầu làm giảm cảm giác kiểm soát của người lao động—cảm giác là tác nhân chính của công việc họ. Cảm giác kiểm soát là thành phần chính của động lực nội tại: khi người ta cảm thấy không hoàn toàn phụ trách sản phẩm đầu ra, điều này có thể làm suy yếu kết nối của họ với nhiệm vụ. Tuy nhiên, chúng tôi phát hiện chuyển về làm việc một mình khôi phục cảm giác kiểm soát này, mặc dù phải trả giá bằng sự thích thú. Về cơ bản, người lao động lấy lại quyền tự chủ nhưng cảm thấy ít được truyền cảm hứng và thách thức.
Phát hiện này mang ý nghĩa quan trọng cho tương lai công việc. Trong khi AI tạo sinh có thể giúp tổ chức đạt được lợi ích hiệu suất ngắn hạn, việc sử dụng quá mức có thể có hậu quả dài hạn cho phúc lợi tâm lý của người lao động. Nếu nhân viên luôn dựa vào AI cho nhiệm vụ sáng tạo hoặc thách thức nhận thức, họ có nguy cơ mất đi chính những khía cạnh công việc thúc đẩy sự gắn kết, phát triển và hài lòng.
Hãy xem xét một chuyên gia marketing thường xuyên sử dụng AI tạo sinh để tạo ý tưởng chiến dịch. AI có thể tạo ra sản phẩm nhanh hơn và thậm chí chỉn chu hơn so với phát triển độc lập. Tuy nhiên, nếu chuyên gia này bắt đầu dựa hoàn toàn vào AI tạo sinh, họ có thể bỏ lỡ cơ hội trau dồi tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề, và cảm giác thành tựu—động lực chính cho phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Theo thời gian, thiếu động lực nội tại có thể dẫn đến mất gắn kết, giảm hài lòng công việc, và thậm chí kiệt sức. Tăng cảm giác chán, mà nghiên cứu của chúng tôi cho thấy sau khi sử dụng AI, cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo rằng những hậu quả tiêu cực này có thể sắp xảy ra.
Giải pháp không phải từ bỏ AI tạo sinh. Thay vào đó, cần thiết kế lại nhiệm vụ và quy trình làm việc để bảo tồn động lực nội tại của con người trong khi tận dụng điểm mạnh của AI. Đây là ba chiến lược hành động:
Kết hợp đóng góp của AI và con người: Thay vì để AI tạo sinh hoàn thành toàn bộ nhiệm vụ, tích hợp sản phẩm AI như điểm khởi đầu trong khi khuyến khích sáng tạo của con người. Ví dụ, AI tạo sinh có thể soạn dàn ý đánh giá hiệu suất, nhưng quản lý nên tinh chỉnh nội dung với thông tin cá nhân hóa. Tương tự, AI có thể tạo ý tưởng ban đầu cho dự án, trong khi thành viên nhóm được kỳ vọng mở rộng, tinh chỉnh và xây dựng dựa trên chúng.
Thiết kế nhiệm vụ độc lập hấp dẫn: Để cân bằng chi phí tâm lý của hợp tác AI, theo sau nhiệm vụ có hỗ trợ AI bằng công việc cung cấp quyền tự chủ và cảm giác thách thức sáng tạo. Ví dụ, sau khi soạn email với hỗ trợ AI, giao nhiệm vụ cho phép người lao động kiểm soát thiết kế dự án mới. Những nhiệm vụ này cho phép nhân viên rèn luyện kỹ năng, sáng tạo và ra quyết định mà không dựa vào AI.
Làm cho hợp tác AI minh bạch: Nghiên cứu của chúng tôi phát hiện người lao động có thể cảm thấy mất gắn kết khi họ nhận thức AI đã nắm quyền kiểm soát. Giao tiếp rõ ràng về cách AI đang hỗ trợ—không thay thế—đóng góp của họ có thể giúp người lao động duy trì cảm giác sở hữu và thỏa mãn trong nhiệm vụ.
Luân phiên giữa các nhiệm vụ: Tổ chức có thể duy trì cả năng suất và sự gắn kết bằng cách cấu trúc quy trình làm việc luân phiên giữa nhiệm vụ có hỗ trợ AI và nhiệm vụ độc lập. Thay vì nhóm các loại nhiệm vụ tương tự, quản lý có thể sắp xếp thứ tự ngày làm việc bắt đầu với công việc đòi hỏi nhận thức cao, làm việc một mình và chuyển sang nhiệm vụ có hỗ trợ AI sau để đạt hiệu quả. Ví dụ, bắt đầu với phát triển chiến lược và kết thúc với chỉnh sửa có hỗ trợ AI cân bằng kích thích tinh thần với chất lượng sản phẩm.
Đào tạo nhân viên sử dụng AI có ý thức: Để tránh phụ thuộc quá mức vào AI, tổ chức có thể cung cấp đào tạo xây dựng khả năng nhân viên sử dụng AI tạo sinh suy nghĩ và hiệu quả. Điều này có thể bao gồm tổ chức hội thảo về viết prompt, tham gia đánh giá phản biện nội dung AI tạo ra, hoặc giới thiệu bài tập theo tình huống nhấn mạnh khi nào phán đoán con người nên dẫn đầu. Người lao động có thể học cách AI có thể bổ trợ công việc của họ và phần nào kỹ năng của họ phải đóng vai trò trong nhiệm vụ—góc nhìn nuôi dưỡng quyền tự chủ, sáng tạo, và phát triển kỹ năng dài hạn.
• • •
Hợp tác giữa con người và AI tạo sinh có tiềm năng to lớn tăng năng suất và hiệu suất, nhưng tổ chức phải lưu ý hậu quả tâm lý của nó. Bằng cách thiết kế quy trình làm việc tích hợp AI tạo sinh một cách chu đáo, doanh nghiệp có thể khai thác lợi ích của nó mà không ảnh hưởng động lực và sự gắn kết của người lao động. Cuối cùng, tương lai của công việc không chỉ là AI có thể làm gì—mà là điều gì...